Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Tỉnh Lâm Đồng | 73 | 0 | 0 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
BQL các Khu công nghiệp | 38 | 4 | 3 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 88 | 21 | 12 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
1583
Mức độ 3 1469 (hồ sơ) Mức độ 4 108 (hồ sơ) |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
1594
Mức độ 3 1469 (hồ sơ) Mức độ 4 109 (hồ sơ) |
0 | 2 | 65.8 % | 34.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 49 | 15 | 13 |
Mức độ 2 46 (hồ sơ)
46
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 47 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.9 % | 0 % | 2.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 62 | 10 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
108
Mức độ 3 108 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
108
Mức độ 3 108 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 31 | 35 | 0 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 56 | 0 | 60 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 58.3 % | 25 % | 16.7 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 72 | 14 | 2 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
33
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
33
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | 101 | 4 | 2 |
Mức độ 2 89 (hồ sơ)
110
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 101 (hồ sơ)
130
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 78 | 11 | 0 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 7 | 23 | 8 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 21 | 1 | 1 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
19
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 77 | 8 | 0 |
Mức độ 2 6400 (hồ sơ)
33247
Mức độ 3 26847 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6047 (hồ sơ)
33336
Mức độ 3 27289 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
780 | 233 | 90.3 % | 7.4 % | 2.3 % |
Sở Tư pháp | 134 | 17 | 15 |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.3 % | 0 % | 8.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 89 | 19 | 17 |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
96
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 46 (hồ sơ) |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
114
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 53 (hồ sơ) |
7 | 0 | 88.6 % | 5.3 % | 6.1 % |
Sở Xây dựng | 41 | 12 | 0 |
Mức độ 2 45 (hồ sơ)
123
Mức độ 3 78 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 37 (hồ sơ)
127
Mức độ 3 90 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
2 | 2 | 97.6 % | 0.8 % | 1.6 % |
Sở Y tế | 74 | 31 | 34 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
189
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 95 (hồ sơ) |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
131
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 80 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND Thành phố Đà Lạt | 379 | 51 | 18 |
Mức độ 2 3844 (hồ sơ)
6260
Mức độ 3 1517 (hồ sơ) Mức độ 4 899 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3715 (hồ sơ)
5909
Mức độ 3 1301 (hồ sơ) Mức độ 4 893 (hồ sơ) |
466 | 12 | 87.3 % | 4.8 % | 7.9 % |
Thanh Tra Tỉnh | 10 | 0 | 0 |
Mức độ 2 24 (hồ sơ)
24
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 24 (hồ sơ)
24
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Bảo Lộc | 5 | 0 | 0 |
Mức độ 2 6080 (hồ sơ)
8495
Mức độ 3 2051 (hồ sơ) Mức độ 4 364 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6147 (hồ sơ)
8627
Mức độ 3 2123 (hồ sơ) Mức độ 4 357 (hồ sơ) |
418 | 4 | 93.4 % | 1.7 % | 4.9 % |
UBND Huyện Lạc Dương | 2 | 0 | 0 |
Mức độ 2 383 (hồ sơ)
749
Mức độ 3 234 (hồ sơ) Mức độ 4 132 (hồ sơ) |
Mức độ 2 378 (hồ sơ)
734
Mức độ 3 220 (hồ sơ) Mức độ 4 136 (hồ sơ) |
11 | 1 | 98 % | 0.5 % | 1.5 % |
UBND Huyện Đức Trọng | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 4180 (hồ sơ)
6339
Mức độ 3 1447 (hồ sơ) Mức độ 4 712 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4180 (hồ sơ)
6330
Mức độ 3 1432 (hồ sơ) Mức độ 4 718 (hồ sơ) |
27 | 31 | 98.9 % | 0.7 % | 0.4 % |
UBND Huyện Đơn Dương | 4 | 0 | 0 |
Mức độ 2 2016 (hồ sơ)
2934
Mức độ 3 691 (hồ sơ) Mức độ 4 227 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2057 (hồ sơ)
2963
Mức độ 3 675 (hồ sơ) Mức độ 4 231 (hồ sơ) |
63 | 18 | 96.8 % | 1 % | 2.2 % |
UBND Huyện Lâm Hà | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 2760 (hồ sơ)
3817
Mức độ 3 741 (hồ sơ) Mức độ 4 316 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2403 (hồ sơ)
3451
Mức độ 3 729 (hồ sơ) Mức độ 4 319 (hồ sơ) |
407 | 25 | 86.1 % | 2.1 % | 11.8 % |
UBND Huyện Đam Rông | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1146 (hồ sơ)
1657
Mức độ 3 381 (hồ sơ) Mức độ 4 130 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1135 (hồ sơ)
1642
Mức độ 3 376 (hồ sơ) Mức độ 4 131 (hồ sơ) |
76 | 3 | 92.9 % | 2.5 % | 4.6 % |
UBND Huyện Di Linh | 2 | 0 | 0 |
Mức độ 2 2304 (hồ sơ)
3734
Mức độ 3 1238 (hồ sơ) Mức độ 4 192 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2315 (hồ sơ)
3557
Mức độ 3 1055 (hồ sơ) Mức độ 4 187 (hồ sơ) |
107 | 38 | 96 % | 1 % | 3 % |
UBND Huyện Bảo Lâm | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 2283 (hồ sơ)
3308
Mức độ 3 702 (hồ sơ) Mức độ 4 323 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2268 (hồ sơ)
3156
Mức độ 3 561 (hồ sơ) Mức độ 4 327 (hồ sơ) |
92 | 5 | 95.3 % | 1.8 % | 2.9 % |
UBND Huyện Đạ Huoai | 2 | 0 | 0 |
Mức độ 2 929 (hồ sơ)
1311
Mức độ 3 349 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
Mức độ 2 953 (hồ sơ)
1333
Mức độ 3 346 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
7 | 12 | 99 % | 0.5 % | 0.5 % |
UBND Huyện Đạ Tẻh | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 534 (hồ sơ)
750
Mức độ 3 152 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
Mức độ 2 571 (hồ sơ)
812
Mức độ 3 176 (hồ sơ) Mức độ 4 65 (hồ sơ) |
103 | 0 | 83 % | 4.3 % | 12.7 % |
UBND Huyện Cát Tiên | 2 | 0 | 0 |
Mức độ 2 2145 (hồ sơ)
2637
Mức độ 3 394 (hồ sơ) Mức độ 4 98 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2132 (hồ sơ)
2965
Mức độ 3 735 (hồ sơ) Mức độ 4 98 (hồ sơ) |
43 | 7 | 98 % | 0.6 % | 1.4 % |